Có 2 kết quả:
埋头苦干 mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ • 埋頭苦幹 mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury oneself in work (idiom); to be engrossed in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
Bình luận 0
mái tóu kǔ gàn ㄇㄞˊ ㄊㄡˊ ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury oneself in work (idiom); to be engrossed in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
(2) to make an all-out effort
(3) up to the neck in work
Bình luận 0